越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有着密切的关系。越南语的起源可以追溯到公元10世纪,当时的越南语受到汉语的强烈影响,尤其是汉字的借用。随着时间的推移,越南语逐渐形成了自己的特点,并发展成为一个独立的语言体系。
越南语的语音系统相对简单,共有6个元音和21个辅音。越南语的元音分为单元音和复元音,辅音则分为清辅音、浊辅音和鼻音。越南语的语法结构以主语-谓语-宾语为主,没有时态和语态的变化,只有动词的词尾变化来表示动作的完成和进行。
动词词尾 | 意义 |
---|---|
-t | 过去时 |
-c | 进行时 |
-d | 将来时 |
Lịch thi đấu đội bóng chuyền nam Trung Quốc Ligue 1,Giới thiệu về Lịch thi đấu đội bóng chuyền nam Trung Quốc Ligue 1Lịch thi đấu Ligue 1 Pháp mới nhất: Messi vs Ronaldo,Giới thiệu về trận đấu Ligue 1 Pháp mới nhất: Messi vs RonaldoXếp hạng Ligue 1 Lịch thi đấu Champions League,Giới thiệu về Ligue 1Bình luận lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp,Giới thiệu về Ligue 1 - Giải vô địch bóng đá PhápLịch thi đấu và kết quả Ligue 1 16-17,Giới thiệu về Lịch thi đấu và kết quả Ligue 1 mùa giải 2016-2017Lịch thi đấu Ligue 1 192018,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 192018Cách xem trực tiếp lịch thi đấu Ligue 1 của PhápLịch thi đấu La Liga của Ligue 1 như thế nào?,Giới thiệu về Lịch thi đấu La Liga của Ligue 1Lịch thi đấu Ligue 1 192018,Giới thiệu về Lịch thi đấu Ligue 1 192018Lịch thi đấu và kết quả Ligue 1 ngày 13-14,Giới thiệu về Lịch thi đấu và kết quả Ligue 1 ngày 13-14