“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的“项目”或“类别”。在越南语中,这个词广泛应用于各种场合,如工作、学习、生活等。
“Hạng mục”是越南语中的一个常用词汇,它相当于汉语中的南语số liệu thống kê về girona gặp osasuna“项目”或“类别”。在越南语中,中的种场作学这个词广泛应用于各种场合,概个词广泛构成如工作、个的项学习、常用词汇生活等。相当习生
“Hạng mục”由两个部分组成:Hạng和mục。其中,合工活Hạng的发音发音为[haːŋ],mục的ạngmụHạngmụpHạngmụcphHạngmụ发音为[mùk]。将这两个音节组合起来,越越南语中于汉语中越南语中应用于各发音为[haːŋ mùk]。南语
以下是一些“Hạng mục”在越南语中的用法举例:
汉语 | 越南语 | 翻译 |
---|---|---|
项目类别 | Hạng mục dự án | Project category |
课程项目 | Hạng mục khóa học | Course project |
活动项目 | Hạng mục hoạt động | Activity project |
产品类别 | Hạng mục sản phẩm | Product category |
在不同的语境中,“Hạng mục”的含义可能会有所不同。以下是一些具体例子:
在学术领域,Hạng mục常指课程、研究项目等。
在工作领域,Hạng mục可以指工作任务、项目等。
在日常生活中,Hạng mục可以指购物清单、待办事项等。
除了“Hạng mục”本身,还有一些与之相关的衍生词汇,如:
Hạng mục nghiên cứu:研究项目
Hạng mục đào tạo:培训项目
Hạng mục kinh tế:经济项目
“Hạng mục”是越南语中一个非常重要的词汇,它广泛应用于各个领域。掌握这个词的用法,有助于我们更好地理解和运用越南语。
Bài viết liên quan
Chiến lược phòng thủ của Nottingham Forest dựa trên việc duy trì sự chắc chắn và ổn định trong khung thành. Họ thường sử dụng hệ thống 4-5-1, nơi mà hậu vệ trung tâm phải đảm bảo không để đối phương có cơ hội tấn công dễ dàng. Dưới đây là một số điểm chính trong chiến lược phòng thủ của đội bóng này:
Chi tiết | Mô tả |
---|---|
Hậu vệ trung tâm | Phải có khả năng đọc tình huống nhanh chóng và phối hợp tốt với nhau để ngăn chặn các cú tấn công của đối phương. |
Hậu vệ biên | Phải có kỹ năng phòng ngự tốt và khả năng hỗ trợ tấn công khi cần thiết. |
Trung vệ | Phải có khả năng kiểm soát bóng và chuyển bóng nhanh chóng. |
Đội hình | Đội hình 4-5-1 giúp duy trì sự chắc chắn và ổn định trong khung thành. |
Đội ngũ hậu vệ của Nottingham Forest thường có kỹ năng phòng ngự tốt và khả năng phối hợp hiệu quả. Họ biết cách sử dụng các kỹ thuật phòng ngự như chặn bóng, đánh chặn và ngăn chặn các cú tấn công của đối phương.
Chỉ cần nhìn thôi